Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học Năm học 2011-2012


 

PHÒNG GD&ĐT  ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN HUỆ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
 
                  
Nguyễn Huệ, ngày 01 tháng 9  năm 2012
 
                                                           THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học
 Năm học 2012-2013
 
STT
Nội dung
Số lượng
Bình quân
Số m2/học sinh
I
Số phòng học/số lớp
15/12
 
II
Loại phòng học
 
-
1
Phòng học kiên cố
9
-
2
Phòng học bán kiên cố
 
-
3
Phòng học tạm
3
-
4
Phòng học nhờ
 
-
III
Số điểm trường
2
-
IV
Tổng diện tích đất (m2)
8421
27.25
V
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
5393
17.45
VI
Tổng diện tích các phòng
 
 
1
Diện tích phòng học (m2)
560
1,812
2
Diện tích phòng chuẩn bị (m2)
 
 
3
Diện tích thư viện (m2)
48
0.15
4
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
 
 
5
Diện tích phòng khác (….)(m2)
 
 
VII
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
15
Số bộ/lớp
1
Khối lớp 1
3
1/1
2
Khối lớp 2
3
1/1
3
Khối lớp 3
3
1/1
4
Khối lớp 4
3
1/1
5
Khối lớp 5
3
1/1
VIII
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng
phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
26
Số học sinh/bộ
IX
Tổng số thiết bị
 
Số thiết bị/lớp
1
Ti vi
1
 
2
Cát xét
 
 
3
Đầu Video/đầu đĩa
2
 
4
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
 
 
5
Máy chiếu Projector
3
 
6
Vi tinh văn phòng
5
 
 
 
Nội dung
Số lượng (m2)
X
Nhà bếp
 
XI
Nhà ăn
 
 
 
Nội dung
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
Số chỗ
Diện tích
bình quân/chỗ
XII
Phòng nghỉ cho
học sinh bán trú
 
 
 
XIII
Khu nội trú
 
 
 
 
XIV
Nhà vệ sinh
Dùng cho giáo viên
Dùng cho học sinh
Số m2/học sinh
 
Chung
Nam/Nữ
Chung
Nam/Nữ
1
Đạt chuẩn vệ sinh*
x
 
2
 
 
2
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
 
 
 
 
 
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).                                               
 
 
Không
XV
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
X
 
XVI
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
x
 
XVII
Kết nối internet (ADSL)
X
 
XVIII
Trang thông tin điện tử (website) của trường
X
 
XIX
Tường rào xây
X
 
                                                   
                                                      Thủ trưởng đơn vị
 
 
 
 
 
 
                                        Trần Thị Hạnh


Các thông tin khác: