Thông kê chât luong nam hoc 2012-2013
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM HỌC 2012 – 2013 | ||||||||||||||
Xếp loại | Tổng số học sinh | Học lực | Hạnh kiểm | Ghi chú | ||||||||||
Giỏi | Khá | TB | Yếu | THĐĐ | CTHĐĐ | |||||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |||
Khảo sát đầu năm | 309 | 31 | 10,0 | 99 | 32,8 | 140 | 45,3 | 39 | 12,6 | 309 | 100 | |||
Chất lượng cuối học kì I | 309 | 69 | 22,3 | 158 | 51,1 | 81 | 26,2 | 1 | 0,32 | 308 | 99,68 | |||
Chất lượng cuối năm | 307 | 92 | 30,0 | 147 | 47,8 | 68 | 22,2 | 307 | 100 |