Thống kê chất lượng
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2011 – 2012 | ||||||||||||||
Xếp loại | Tổng số học sinh | Học lực | Hạnh kiểm | Ghi chú | ||||||||||
Giỏi | Khá | TB | Yếu | THĐĐ | CTHĐĐ | |||||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |||
Khảo sát đầu năm | 320 | 25 | 7,8 | 80 | 25 | 184 | 57,5 | 31 | 9,7 | 318 | 99,8 | 2 | 0,2 | |
Chất lượng cuối học kì I | 320 | 65 | 19 | 156 | 48 | 97 | 27 | 2 | 6 | 320 | 100 | |||
Chất lượng cuối năm | 318 | 83 | 26 | 149 | 46 | 86 | 28 | 0 | 0 | 320 | 100 | 02 HS chuyển đi |