Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2011-2012


 

PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG TH NGUYỄN HUỆ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
 
Nguyễn Huệ, ngày 01 tháng 6 năm 2011
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2011-2012
Đơn vị: học sinh
STT
Nội dung
Tổng số
Chia ra theo khối lớp
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
I
Tổng số học sinh
318
57
69
68
50
74
II
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
III
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
 
 
 
 
 
 
1
Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
318
57 = 100%
69 = 100%
68 = 100%
50 = 100%
74 = 100%
2
Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
IV
Số học sinh chia theo học lực
 
 
 
 
 
 
1
Tiếng Việt
318
57
69
68
50
74
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
93 = 29,3%
19 = 33,3%
21 = 30,4%
19 = 27,9%
18 = 36%
16 = 21,6%
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
166 = 52,2%
31 = 54,4%
34 = 49,3%
30 = 44,1%
21 = 42%
50 = 67,6%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
59 = 18,6%
7 = 12,3%
14 = 20,3%
19 = 27,9%
11 = 22%
8 = 10,8%
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
2
Toán
318
57
69
68
50
74
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
123 = 69,6%
35 = 61,4%
35 = 50,7%
21 = 30,9%
17 = 34%
18 = 24,3%
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
129 = 40,6%
18 = 31,6%
26 = 37,7%
29 = 42,7%
22 = 44%
34 = 46%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
63 = 19,8%
4 = 7,0%
8 = 11,6%
18 = 26,4%
11 = 22%
22 = 29,7
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
3
Khoa học
124
 
 
 
50
74
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
41 = 33%
 
 
 
17 = 34%
24 = 32,4%
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
71 = 27,3%
 
 
 
27 = 54%
44 = 59,5%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
12 = 9,7%
 
 
 
6 = 12%
6 = 8,1%
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
4
Lịch sử và Địa lí
124
 
 
 
50
74
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
65 = 52,45
 
 
 
38 = 76%
27 = 36,5%
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
50 = 40,3%
 
 
 
10 = 20%
40 = 54,1%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
9 = 7,3%
 
 
 
2 = 4%
7 = 9,4%
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
5
Tiếng  Anh
318
57
69
68
50
74
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
69 = 21,7%
12 = 21,1%
16 = 23,2%
12 =17,6%
15 = 30%
14 = 18,9%
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
144 = 45,3%
35 = 61,4%
33 = 47,8%
21 = 30,9%
23 = 46%
32 = 43,2%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
105 = 33,0%
10 = 17,5%
20 = 29%
35 = 51,5%
12 = 21%
28 = 37,8%
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
6
Tiếng dân tộc
 
 
 
 
 
 
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
7
Tin học
192
 
 
68
50
74
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
71 = 37%
 
 
18 = 26,5%
22 = 44%
31 = 41,9%
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
82 = 72,7%
 
 
30 = 44,1%
19 = 38%
33 = 44,6%
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
39 = 20,3%
 
 
20 = 29,4%
9 =18%
10 = 13,5%
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
8
Đạo đức
318
57
69
68
50
74
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
126 = 39,6%
15 = 26,3
28 = 40,6%
37 = 54,4%
20 = 40%
26 = 35,1%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
192 = 60,4%
42 = 73,7%
41 = 59,4%
31 = 45,6%
30 = 60%
48 = 64,9%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
9
Tự nhiên và Xã hội
194
57
69
68
 
 
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
82 = 42,3%
16 = 28,1%
28 = 40,6%
38 = 55,9%
 
 
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
112= 57,7%
41 = 71,9%
41 = 59,4%
30 = 44,1%
 
 
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
 
10
Âm nhạc
318
57
69
68
50
74
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
51 = 16,0%
10 = 17,5%
11 = 15,9%
14 = 20,6%
9 = 18%
7 = 9,5%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
267 = 84%
47 = 82,5%
58 = 84,1%
54 = 59,4%
41 = 82%
67 = 90,5%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
11
Mĩ thuật
318
57
69
68
50
74
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
72 = 22,6%
10 = 17,5%
18 = 26,1%
13 = 19,1%
13 = 26%
18 = 24,3%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
246 = 77,4%
47 = 82,5%
51 = 73,9%
55 = 80,9%
37 = 74%
56 = 75,7%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
12
Thủ công (Kỹ thuật)
318
57
69
68
50
74
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
130 = 40,9%
12 = 21,1%
26 = 37,7%
36 = 53%
17 = 34%
39 = 52,7%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
188 = 59,1%
45 = 78,9%
43 = 62,3%
32 = 47%
33 = 66%
35 = 47,3
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
13
Thể dục
318
57
69
68
50
74
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
119 = 37,4%
15 = 26,3%
30 = 43,5%
37 = 54,4%
17 = 34%
20 = 27%
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
199 = 62,6%
42 = 73,7%
39 = 56,5%
31 = 45,6%
33 = 66%
54 = 73%
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
V
Tổng hợp kết quả cuối năm
318
57
69
68
50
74
1
Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
318
57
69
68
50
74
 
a
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
83 = 26,1%
19 = 33,3%
21 = 30,4%
15 = 22,1%
13 = 26%
15 = 20,2%
b
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
149 = 46,9%
29 = 50,9%
34 = 49,3%
30 = 44,1%
22 = 44%
34 = 405,9%
2
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
86 = 27,0%
9 = 15,9%
14 = 20,3%
23 = 33,8%
15 = 30%
25 = 33,9%
3
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
4
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
5
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
VI
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
 
 
 
 
 
 
 
VII
Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi
 
 
 
 
 
 
1
Cấp tỉnh/thành phố
 
 
 
 
 
 
2
Quốc gia
 
 
 
 
 
                           
 
HIỆU TRƯỞNG
 
 
 
 
Trần Thị Hạnh
 


Others: