Công khai quyết toán thu chi nguồn NSNN theo quý 2014
TRƯỜNG TH NGUYỄN HUỆ Chương: 622 Loại: 490 khoản 492 Mã đơn vị QHNS: 102 6792 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
THUYẾT MINH CHI TIẾT PHẦN KINH PHÍ CHI SỰ NGHIỆP THEO NỘI DUNG, NHIỆM VỤ CHI ĐƯỢC CẤP CÓ THẨM QUYỀN GIAO NĂM 2014
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra | |||
|
|
| Quý 1 | Quý 2 | Quý 3 | Quý 4 |
II | CHI TỪ NGUỒN NGÂN SÁCH CẤP |
|
|
|
|
|
A | KINH PHÍ TỰ CHỦ | 2,768,420,000 | 692,105,000 | 692,105,000 | 692,105,000 | 692,105,000 |
1 | Chi thanh toán cá nhân | 2,360,659,000 | 590,164,750 | 590,164,750 | 590,164,750 | 590,164,750 |
| Mục 6000 - Tiền lương | 1,168,032,000 | 292,008,000 | 292,008,000 | 292,008,000 | 292,008,000 |
| Trong đó: Kinh phí TK 10%thực hiện điều chỉnh tiền lương |
| - | - | - | - |
| Mục: 6050 - Tiền công trả cho người LĐTX theo hợp đồng | 41,400,000 | 10,350,000 | 10,350,000 | 10,350,000 | 10,350,000 |
| Mục: 6100 - Phụ cấp lương | 751,616,600 | 187,904,150 | 187,904,150 | 187,904,150 | 187,904,150 |
| Mục: 6200 - Tiền thưởng | 10,000,000 | 2,500,000 | 2,500,000 | 2,500,000 | 2,500,000 |
| Mục: 6250 - Phúc lợi tập thể | 10,000,000 | 2,500,000 | 2,500,000 | 2,500,000 | 2,500,000 |
| Mục:6300 - Các khoản đóng góp | 379,610,400 | 94,902,600 | 94,902,600 | 94,902,600 | 94,902,600 |
| Trong đó: Trích lại KPCĐ 2% | 23,360,640 | 5,840,160 | 5,840,160 | 5,840,160 | 5,840,160 |
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 380,761,000 | 95,190,250 | 95,190,250 | 95,190,250 | 95,190,250 |
| Mục: 6500 - Chi thanh toán dịch vụ công cộng | 50,000,000 | 12,500,000 | 12,500,000 | 12,500,000 | 12,500,000 |
| Mục: 6550 - Vật tư văn phòng | 60,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 |
| Mục: 6600 - Thông tin truyền thông liên lạc | 20,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 |
| Mục: 6650 - Hội nghị | 2,000,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 |
| mục: 6700 - Công tác phí | 15,000,000 | 3,750,000 | 3,750,000 | 3,750,000 | 3,750,000 |
| Mục: 6900 - Sữa chữa TS phục vụ CM, duy tu bồi dưỡng |
| - | - | - | - |
| các công trình cơ sở hạ tầng từ KPTX | 133,761,000 | 33,440,250 | 33,440,250 | 33,440,250 | 33,440,250 |
| Mục: 7000 - Chi phí nghiệp vụ CM của từng ngành | 100,000,000 | 25,000,000 | 25,000,000 | 25,000,000 | 25,000,000 |
3 | Chi mua đồ dùng, trang thiết bị, phương tiện làm việc và xây dựng nhỏ | 20,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 |
| Mục : 9000 - Mua đầu tư tài sản vô hình |
| - | - | - | - |
| Mục: 9050 - Mua sắm tài sản dùng cho chuyên môn | 20,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 |
| Mục : 9100 - Sửa chữa tài sản phục vụ CM & các công trình cơ sở hạ tầng và kinh tế đầu tư |
| - | - | - | - |
4 | Các khoản chi thường xuyên | 7,000,000 | 1,750,000 | 1,750,000 | 1,750,000 | 1,750,000 |
| Mục: 7750 - Chi khác | 7,000,000 | 1,750,000 | 1,750,000 | 1,750,000 | 1,750,000 |
| Tổng số |
|
|
|
|
|
Tổng số tiền viết bằng chữ: Hai tỷ bẩy trăm sáu mươi tám triệu bốn trăm hai mươi nghìn đồng chẵn
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Trần Thị Hạnh
- CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2014
- Phân công chuyên môn năm học 2014-2015
- công khai tài chính năm học 2013-2014
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 204-2015
- CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA CƠ SỞ GIÁO DỤC TIỂU HỌC NĂM HỌC 2014-2015
- CAM KẾT CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC CỦA NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2014-2015
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 10
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 9
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 8
- DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2013-2014
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên năm học 2013-2014
- Công khai kết quả hai mặt giáo dục cuối học kỳ II năm học 2013-2014
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 5
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 4
- Công khai kết quả kiểm tra giữa kỳ II năm học 2013 - 2014